I | BƠM PISTON LƯU LƯỢNG CỐ ĐỊNH
| | | | |
1.1 |  | Bơm piston lưu lượng cố định Vg = 23 ccm - Áp suất max: 350 bar
| CHLB Đức
| 1 chiếc
| R
| Xe bơm bê tông, Xe tải tự đổ, Xe ép rác, Xe cẩu tự hành |
1.2 | 
| Bơm piston lưu lượng cố định Vg = 105 ccm - Áp suất max: 350 bar
| CH Pháp
| 2 chiếc
| N
| Xe cẩu tự hành
|
II | BƠM PISTON THAY ĐỔI LƯU LƯỢNG
| | | |
2.1 | 
| Bơm piston thay đổi lưu lượng Vg = 28 ccm - Áp suất max: 280 bar
| CHLB Đức
| 1 chiếc
| N
| Bơm lắc xe bơm bê tông
|
2.2 | 
| Bơm piston thay đổi lưu lượng Vg = 28 ccm - Áp suất max: 280 bar
| CHLB Đức | | R
| Máy khoan cọc nhồi Máy khoan đá
|
2.3 | 
| Bơm piston thay đổi lưu lượng Vg = 45 ccm - Áp suất max: 280 bar
| CHLB Đức
| 1 chiếc
| R | Máy khoan, máy cẩu
|
2.4 | 
| Bơm piston thay đổi lưu lượng Vg = 71 ccm - Áp suất max: 280 bar
| CHLB Đức
| 2 chiếc
| R
| Máy khoan hở, khoan hầm Công nghiệp
|
2.5 | 
| Bơm piston thay đổi lưu lượng Vg = 100 ccm - Áp suất max: 280 bar
| CHLB Đức
| 1 chiếc
| R | Máy bơm bê tông Máy khoan đá Công nghiệp
|
2.6 |

| Bơm piston thay đổi lưu lượng Vg = 90 ccm - Áp suất max: 300 bar
| Italy
| 1 chiếc
| N | Công nghiệp
|
2.7 | | Bơm piston thay đổi lưu lượng Vg = 89 ccm - Áp suất: 250 bar
| Slovakia
| 1 chiếc
| R
| Công nghiệp
|
III | BƠM PISTON MẠCH KÍN
| | | | |
3.1
| 
| Bơm piston mạch kín Vg = 125 ccm - Áp suất max: 350 bar
| CHLB Đức
| 1 chiếc
| R | Bơm bê tông Lu rung Xe cẩu bánh xích Máy khoan cọc nhồi
|
3.2 | 
| Bơm piston mạch kín Vg = 71 ccm - Áp suất max: 320 bar
| CHLB Đức
| 1 chiếc
| R | Lu rung, Xe cẩu bánh xích
|
3.3 | 
| Bơm piston mạch kín Vg = 40 ccm - Áp suất max: 320 bar
| CHLB Đức
| 1 chiếc
| R | Máy rải thảm nhựa đường Xe lu rung
|
3.4 |  | Bơm piston mạch kín Vg = 89 ccm - Áp suất max: 315 bar
| Slovakia
| 3 chiếc
| N | Xe chuyển trộn bê tông
|
3.5 |

| Bơm piston mạch kín (bơm kép) Vg = 45+45 ccm - Áp suất: 300 bar
| CHLB Đức
| 1 chiếc
| N | |
3.6 | 
| Bơm piston mạch kín Vg = 75 ccm - Áp suất: 320 bar
| CHLB Đức | 1 chiếc
| R
| Xe lu rung Xe chuyển trộn bê tông
|
IV | MOTOR THỦY LỰC
| | | | |
4.1 | 
| Motor thủy lực thay đổi lưu lượng
Vg = 107 ccm - Áp suất max: 320 bar
| CHLB Đức
| 4 chiếc
| N | Gắn cùng hộp số hành tinh
|
4.2 | 
| Motor thủy lực thay đổi lưu lượng
Vg = 160 ccm - Áp suất max: 350 bar
| CHLB Đức
| 2 chiếc
| R
| Motor đầu khoan cọc nhồi
Xe cẩu bánh xích
|
4.3 |

| Motor piston thủy lực Vg = 89 ccm - Áp suất max: 350 bar
| Slovakia
| 1 chiếc
| N
| Gắn cùng hộp số xe chuyển trộn bê tông 7-9 m3
|
4.4 | | Motor piston thủy lực lưu lượng cố định Vg = 28 ccm - Áp suất max: 315 bar
| CH Séc
| 2 chiếc
| N
| Công nghiệp
|
4.5 | | Motor piston thủy lực lưu lượng cố định Vg = 56 ccm - Áp suất max: 315 bar | CH Séc
| 2 chiếc
| N
| Công nghiệp
|
V. | BƠM BÁNH RĂNG THỦY LỰC
|
5.1
| 
| Bơm bánh răng vỏ nhôm Vg = 100 ccm - Áp suất max: 220 bar
| Italy
| 1 chiếc
| N
| Công nghiệp
|
5.2 |

| Bơm bánh răng vỏ nhôm 2 tầng Vg = 16+16 ccm - Áp suất max: 210 bar
| Italy
| 8 chiếc
| N
| |
5.3
|

| Bơm bánh răng vỏ nhôm 2 tầng Vg = 22+11 ccm - Áp suất max: 210bar | Italy | 4 chiếc
| N | |
5.4
|

| Bơm bánh răng vỏ nhôm 2 tầng Vg = 24+8 ccm - Áp suất max: 220 bar | Italy | 1 chiếc
| N
| |
5.5 |

| Bơm bánh răng vỏ nhôm 2 tầng p/n: 705-51-20280
| Komatsu | 2 chiếc
| N
| Xe xúc lật
|
5.6
|

| Bơm bánh răng 3 tầng vỏ gang, ổ bi
| | 1 chiếc
| N
| Xe cẩu tự hành bánh lốp
|
5.7
|

| Bơm bánh răng 3 tầng vỏ gang, ổ bạc
| | 1 chiếc
| N | Máy khoan đá TAMROCK
|
5.8
|

| Bơm bánh răng 2 tầng, vỏ gang, ổ bạc
| | 6 chiếc
| N
| Máy khoan, Xe cẩu, xe xúc lật, Xe gắp container
|
VI.
| VALVE ĐIỀU KHIỂN
|
6.1 | 
| Valve phân phối điện từ Lưu lượng: đến 120 lpm Áp suất: 350 bar, Điện áp: 24 VDC
| CHLB Đức
| 20 chiếc
| N
| Công nghiệp
|
6.2 | | Valve áp suất (xếp chồng) Lưu lượng: 150 lpm, Áp suất: 350 bar
| CHLB Đức
| 8 chiếc
| N
| Công nghiệp
|
6.3
|
| Valve tiết lưu (xếp chồng) Lưu lượng: 80 lpm, Áp suất: 350 bar
| CHLB Đức
| 6 chiếc
| N
| Công nghiệp
|
6.4 |
| Valve áp suất tỷ lệ Lưu lượng: 200 lpm, Áp suất: 315 bar
| EU
| 2 chiếc
| N
| Công nghiệp
|
6.5
|
| Valve phân phối tỷ lệ Lưu lượng: 300 lpm, Áp suất: 350 bar
| CHLB Đức
| 1 chiếc
| N
| Công nghiệp
|
6.6 |
| Valve phân phối tỷ lệ Lưu lượng: 120 lpm, Áp suất: 350 bar
| CHLB Đức
| 1 chiếc
| N
| Công nghiệp
|
6.7 |
| Valve phân phối tỷ lệ Lưu lượng: 100 lpm, Áp suất: 315 bar
| CHLB Đức
| 4 chiếc
| R
| Công nghiệp
|